Thông tin thêm về trường
Tên trường tiếng Anh: SAKITAMA INTERNATIONAL ACADEMY
Địa điểm: 361-0072 Saitama Ken, Gyoda Shi, Miyamoto 2-35
Số điện thoại: +81- 48-577-4370
Fax: 048-577-4371
Website: http://www.sakitama-ia.com/
Đối tượng tuyển sinh
- Đã hoàn thành khóa học 12 năm, tốt nghiệp THPT trở lên
- Tại thời điểm phỏng vấn học với trường học tương đương bài 7~15 minnanonihongo trở lên.
- Tại thời điểm nộp hồ sơ lên cục đã học trên 150 giờ tiếng Nhật và yêu cầu bắt buộc có bằng Nhật ngữ trình độ tương đương N5 để nộp theo hồ sơ lên cục Tokyo.
- Bằng cấp cao nhất là trung học phổ thông phải có bảng điểm 6.5 trở lên.
Lưu ý:
+ Hồ sơ tu nghiệp sinh đã về nước thì tùy theo hồ sơ và năng lực nhật ngữ sẽ nhận phỏng vấn.
+ Trình độ nhật ngữ từ N3 trở lên,
+ Về nước trên 1 năm và có giấy tờ xác nhận đã đi làm đúng chuyên ngành thực tập sinh do công ty Việt Nam cấp, xác nhận.
+ Và yêu cầu phải còn hồ sơ nộp khi đi tu nghiệp sinh để làm căn cứ khi tiến hành hồ sơ du học.
Xem thêm: Học viện Nhật ngữ JVC tại Nhật
Xem thêm: Học viện ngôn ngữ quốc tế Jila
Thông tin khóa học
Thông tin khóa 1.6 năm
Kì nhập học |
Thời gian khóa học | Thời gian học |
Trình độ |
Kì nhập học tháng 10/2019 |
1.6 năm |
Từ thứ 2~ thứ 6
Năm nhất buổi chiều: 13:10~16:40 Năm 2 buổi sáng: 9:10~12:40 (mỗi tiết 45 phút ×4 tiết) Mỗi tiết giải lao 10 phút |
Sơ cấp A, sơ cấp B,
trung cấpA, trung cấpB, trung cấp C, thượng cấp A, thượng cấp B, thượng cấp C *tùy theo trình độ sẽ được phân vào lớp tương ứng |
Thông tin học phí năm thứ nhất
Phí nhập học | Phí hỗ trợ visa | Học phí | Phí cơ sở vật chất | Tổng cộng
Chưa thuế |
Tổng cộng
Thuế 8% |
50,000 yên | 20,000 yên | 560,000 yên | 60,000 yên | 690,000 yên | 745,200 yên |
Thông tin học phí năm thứ 2:
Phí nhập học | Phí hỗ trợ visa | Học phí | Phí cơ sở vật chất | Tổng cộng
Chưa thuế |
Tổng cộng
Thuế 10%(*) |
0 yên | 0 yên | 280,000 yên | 30,000 yên | 310,000 yên | 341,000 yên |
(*) thuế 10 % căn cứ vào quy định tăng thuế của Nhà nước Nhật Bản có hiệu lực từ tháng 10 năm 2019.
Thông tin phí kí túc xá:
Phí sử dụng KTX | Phí điện nước ga | Phí internet | Tổng cộng(đã bao gồm thuế) | |
Bắt buộc 6 tháng đầu | 150,000 yên | 240,000 yên | 6,000 yên | 180,000 yên |
Mỗi tháng sau khi gia hạn hợp đồng | 25,000 yên | 4,000 yên | 1,000 yên | 30,000 yên |